LỊCH CHUYỂN ĐỔI NÂNG CẤP LÊN PHIÊN BẢN 2.0
(Các đơn vị đang trong thời gian chuyển đổi sẽ không thể đăng nhập được hệ thống)
Mọi thắc mắc xin liên hệ: (84-4) 2220.2888
Link truy cập phiên bản 2.0: http://qltsnn.mof.gov.vn
Mă Đơn Vị Tên Đơn Vị Số lượng CC Phiên bản Ngày bắt đầu Ngày hoàn thành Ghi chú
T58 Tỉnh Tiền Giang 134,184 32 09/12/2016 22/12/2016  
038 Bảo hiểm Xă hội Việt Nam 69,520 32
T07 Tỉnh Vũng Tàu 407,008 32
T48 Tỉnh Quảng Ngăi 270,202 32
T30 Tỉnh Ḥa B́nh 198,383 32
T52 Tỉnh Sơn La 69,028 32
T06 Tỉnh An Giang 96,693 32
T04 Thành phố Đà Nẵng 35,699 32
014 Bộ Tư Pháp 21,155 32
005 Văn pḥng Chính phủ 12,799 32
T05 Thành phố Cần Thơ 12,018 32
T41 Tỉnh Nghệ An 10,806 32
T02 Thành phố Hải Pḥng 9,117 32
T29 Tỉnh Hậu Giang 5,883 32
T13 Tỉnh B́nh Định 4,049 32
T35 Tỉnh Lai Châu 3,878 32
T49 Tỉnh Quảng Ninh 3,149 32
T17 Tỉnh Cà Mau 2,156 32
T32 Tỉnh Khánh Ḥa 2,026 32
021 Bộ Giao thông Vận tải 1,703 32
039 Kiểm toán Nhà nước 1,199 32
018 Bộ Tài Chính 353 32
044 Đại học Quốc Gia Hà Nội 349 32
011 Bộ Ngoại Giao 141 32
050 Đại học Quốc Gia Hồ Chí Minh 125 32
013 Bộ kế hoạch và đầu tư 88 32
T42 Tỉnh Ninh B́nh 86 32
030 Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam 48 32
112 Trung ương hội liên hiệp Phụ Nữ Việt Nam 40 32
T01 Thành phố Hà Nội 16 32
T60 Tỉnh Tuyên Quang 1 32
T03 Thành phố Hồ Chí Minh 980,690 162 22/12/2016 29/12/2016 Do bản 162 đă quản lư theo số lượng nên số lượng CCDC nhiều nhưng số bản ghi cần chuyển đổi lại ít hơn bản 32, nên thời gian chuyển đổi cũng nhanh hơn
T55 Tỉnh Thái Nguyên 415,904 162
004 Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 88,238 162
T33 Tỉnh Kiên Giang 81,618 162
026 Bộ Tài nguyên và Môi trường 42,749 162
025 Bộ Văn hóa - Thể thao - Du lịch 39,414 162
023 Bộ Y Tế 5,300 162
T59 Tỉnh Trà Vinh 1,525 162